MÁY MÓC - DÂY CHUYỀN SX
THIẾT BỊ ĐIỆN TỰ ĐỘNG
DỊCH VỤ THEO YÊU CẦU
HÀNG THANH LÝ
TÌM KIẾM
SẢN PHẨM MỚI
TIN HOT
THỐNG KÊ
- Khách đang online: 11
- Truy cập hôm nay: 719
- Lượt truy cập: 1971562
- Số trang xem: 2142995
- Tổng số danh mục: 226
- Tổng số sản phẩm: 373
Bạn đang ở: Trang chủ » Danh mục » Trạm trộn bê tông tươi công suất 20-500 m3/h » Trạm trộn bê tông di động 30m3/h
Kiểu trạm | Bán di động (Portable) |
Kết cấu thép | CT3 |
Công nghệ chế tạo | Italy |
Chế độ vận hành | Tự động hoàn toàn, bán tự động hoặc bằng tay |
Bảo hành | 12 tháng |
BÌNH LUẬN
Có 0 bình luận về "Trạm trộn bê tông di động 30m3/h"
Sản phẩm liên quan
Phần mềm trạm trộn bê tông (Software concrete batching plant)

Giá: 30,000,000VNĐ Giá KM: 24,000,000 VNĐ
Tình trạng:
Hiện có: 0 bình luận
Nâng cấp phần mềm trạm trộn bê tông

Giá: 30,000,000VNĐ Giá KM: 24,000,000 VNĐ
Tình trạng:
Hiện có: 0 bình luận
Hệ thống điều khiển và giám sát trạm trộn bê tông tươi

Giá: 250,000,000VNĐ Giá KM: 237,500,000 VNĐ
Tình trạng:
Hiện có: 0 bình luận
Trạm trộn bê tông 30m3/h

Giá bán: Vui lòng liên hệ
Tình trạng:
Hiện có: 0 bình luận
Trạm trộn bê tông 45m3/h

Giá bán: Vui lòng liên hệVNĐ
Tình trạng:
Hiện có: 0 bình luận
Trạm trộn bê tông di động 45m3/h

Giá bán: Vui lòng liên hệVNĐ
Tình trạng:
Hiện có: 0 bình luận
Trạm trộn be tông 90m3/h

Giá bán: Vui lòng liên hệVNĐ
Tình trạng:
Hiện có: 0 bình luận
HỖ TRỢ ONLINE
- Skype

Kinh Doanh 1

Kinh Doanh 2
- Hotline
09.7979.0246
Mr. Việt - Sale manager
028.6264.9109
Sales & Services
THỜI TIẾT
Thời tiết tại
Hiện tại 
Tốc độ gió: km/h
Nhiệt độ trong ngày: -

Tốc độ gió: km/h
Nhiệt độ trong ngày: -

GIÁ VÀNG - TỈ GIÁ
Giá Vàng 9999:
Tỉ giá:
Đơn vị tr./lượng
Loại | Mua | Bán |
SJC | 66.450 | 66.450 |
Nguồn Cty VB ĐQ Sài Gòn
Tỉ giá:
Mã | Mua | Bán |
AUD | 15,043.93 | 15,685.40 |
CAD | 17,015.29 | 17,740.83 |
CHF | 25,275.78 | 26,353.55 |
CNY | 3,241.81 | 3,380.55 |
DKK | _ | 3,457.60 |
EUR | 24,613.38 | 25,991.59 |
GBP | 28,653.47 | 29,875.26 |
HKD | 2,921.70 | 3,046.28 |
INR | _ | 295.80 |
JPY | 164.43 | 174.07 |
KRW | 15.48 | 18.86 |
KWD | _ | 79,194.57 |
MYR | _ | 5,160.30 |
NOK | _ | 2,169.39 |
RUB | _ | 305.41 |
SAR | _ | 6,493.78 |
SEK | _ | 2,219.49 |
SGD | 16,982.46 | 17,706.60 |
THB | 599.96 | 692.24 |
USD | 23,280.00 | 23,650.00 |
Nguồn Vietcombank
GỬI BÌNH LUẬN HOẶC CÂU HỎI CỦA BẠN
Bình luận hay có ý kiến đóng góp. Vui lòng điền vào form bên dưới và gửi cho chúng tôi.Email:
Nội dung:Tôi muốn nhận câu trả lời về câu hỏi này qua email