MÁY MÓC - DÂY CHUYỀN SX
THIẾT BỊ ĐIỆN TỰ ĐỘNG
DỊCH VỤ THEO YÊU CẦU
HÀNG THANH LÝ
TÌM KIẾM
SẢN PHẨM MỚI
TIN HOT
THỐNG KÊ
- Khách đang online: 2
- Truy cập hôm nay: 487
- Lượt truy cập: 1940172
- Số trang xem: 2110036
- Tổng số danh mục: 226
- Tổng số sản phẩm: 373
Bạn đang ở: Trang chủ » Danh mục » Hệ thống điều khiển và phần mềm » Hệ thống điều khiển và giám sát trạm trộn bê tông tươi
Hoạt động | Tự dộng hoặc bằng tay |
Thiết bị điều khiển trung tâm Siemens | PLC S7-1200 hoặc S7-200 |
Xuất xứ | Việt Trường Phát |
Bảo hành | 12 tháng |
BÌNH LUẬN
Có 0 bình luận về "Hệ thống điều khiển và giám sát trạm trộn bê tông tươi"
Sản phẩm liên quan
Phần mềm trạm trộn bê tông (Software concrete batching plant)

Giá: 30,000,000VNĐ Giá KM: 24,000,000 VNĐ
Tình trạng:
Hiện có: 0 bình luận
Nâng cấp phần mềm trạm trộn bê tông

Giá: 30,000,000VNĐ Giá KM: 24,000,000 VNĐ
Tình trạng:
Hiện có: 0 bình luận
Trạm trộn bê tông 30m3/h

Giá bán: Vui lòng liên hệ
Tình trạng:
Hiện có: 0 bình luận
Trạm trộn bê tông di động 30m3/h

Giá bán: Vui lòng liên hệVNĐ
Tình trạng:
Hiện có: 0 bình luận
Trạm trộn bê tông 45m3/h

Giá bán: Vui lòng liên hệVNĐ
Tình trạng:
Hiện có: 0 bình luận
Trạm trộn bê tông di động 45m3/h

Giá bán: Vui lòng liên hệVNĐ
Tình trạng:
Hiện có: 0 bình luận
Trạm trộn be tông 90m3/h

Giá bán: Vui lòng liên hệVNĐ
Tình trạng:
Hiện có: 0 bình luận
Trạm trộn bê tông 60m3/h

Giá bán: Vui lòng liên hệVNĐ
Tình trạng:
Hiện có: 0 bình luận
HỖ TRỢ ONLINE
- Skype

Kinh Doanh 1

Kinh Doanh 2
- Hotline
09.7979.0246
Mr. Việt - Sale manager
028.6264.9109
Sales & Services
THỜI TIẾT
Thời tiết tại
Hiện tại 
Tốc độ gió: km/h
Nhiệt độ trong ngày: -

Tốc độ gió: km/h
Nhiệt độ trong ngày: -

GIÁ VÀNG - TỈ GIÁ
Giá Vàng 9999:
Tỉ giá:
Đơn vị tr./lượng
Loại | Mua | Bán |
SJC | 66.550 | 66.550 |
Nguồn Cty VB ĐQ Sài Gòn
Tỉ giá:
Mã | Mua | Bán |
AUD | 15,294.52 | 15,946.65 |
CAD | 16,706.60 | 17,418.93 |
CHF | 24,998.83 | 26,064.73 |
CNY | 3,376.67 | 3,521.18 |
DKK | _ | 3,484.32 |
EUR | 24,807.49 | 26,196.51 |
GBP | 28,126.61 | 29,325.87 |
HKD | 2,918.84 | 3,043.29 |
INR | _ | 296.50 |
JPY | 174.95 | 185.22 |
KRW | 15.79 | 19.24 |
KWD | _ | 79,684.38 |
MYR | _ | 5,377.30 |
NOK | _ | 2,308.25 |
RUB | _ | 325.92 |
SAR | _ | 6,491.34 |
SEK | _ | 2,322.54 |
SGD | 17,255.18 | 17,990.91 |
THB | 609.54 | 703.30 |
USD | 23,310.00 | 23,680.00 |
Nguồn Vietcombank
GỬI BÌNH LUẬN HOẶC CÂU HỎI CỦA BẠN
Bình luận hay có ý kiến đóng góp. Vui lòng điền vào form bên dưới và gửi cho chúng tôi.Email:
Nội dung:Tôi muốn nhận câu trả lời về câu hỏi này qua email